Thực đơn
Samurai 8: Hachimaruden Danh sách chương truyệnDanh sách chương truyện | Tiêu đề | Ngày phát hành (tại Nhật Bản) | ||
---|---|---|---|---|
1 | Tập | Chương | ||
"Chìa khóa đầu tiên" 1つめの鍵 (Hito-tsume no Kagi) | 1 | "Chìa khóa đầu tiên" (1つめの鍵, Hito-tsume no Kagi) | Ngày 4 tháng 10 năm 2019 | |
2 | "Thích khách vị thiên" (空からの訪問者, Sora kara no Hōmon-sha) | |||
3 | (戦車入刀, Sensha Nyūtō) | |||
4 | "Cuộc tranh luận của hai cha con" (親子ゲンカ, Oyako Genka) | |||
5 | "Khởi hành" (出発, Shuppatsu) | |||
6 | "Kiếm sĩ của định mệnh" (運命の侍様, Unmei no Samurai-sama) | |||
2 | "Vì ai và điều gì" Dare no Tame ni, Nan no Tame ni (誰 の た め に 、 何 の た め に) | 7 | "Gặp gỡ" (出会い, Deai) | Ngày 4 tháng 10 năm 2019 |
8 | "Chậm mà chắc" (ゆっくりでよい, Yukkuri Deyoi) | |||
9 | "Cùng nhau..." (ふたりで…, Futari de...) | |||
10 | "Bắt giữ mục tiêu" (ターゲット捕捉, Tāgetto Hosoku) | |||
11 | "Đồ tiểu nhân" (ふざけたマネを, Fuzaketa Mane o) | |||
12 | "Vì ai và điều gì" (誰のために、何のために, Dare no Tame ni, Nan no Tame ni) | |||
13 | "Ta đã thấy được nhiệt huyết của con" (勇を見た, Yū o Mita) | |||
14 | "Bí mật của người cha" (父の秘密, Chichi no Himitsu) | |||
15 | ""Con đường" của Hachimaru" (八丸の「義」, Hachimaru no "Gi") | |||
3 | "Kotsuga và Ryuu" Kotsuga to Ryū (コツガとリュウ) | 16 | "Tinh phá" (星砕き, Hoshi Kudaki) | Ngày 4 tháng 1 năm 2020 |
17 | "Kotsuga và Ryuu" (コツガとリュウ, Kotsuga to Ryū) | |||
18 | "Cân nhắc trước khi mua" (ご利用は計画的に, Go Riyō wa Keikaku-teki ni) | |||
19 | "Bằng mọi giá!!!" (何が何でも!!!, Nani ga Nandemo!!!) | |||
20 | "Cộng sự" (相棒, Aibō) | |||
21 | "Bạch quang trảm" (白く輝く牙, Shiroku Kagayaku Yaiba) | |||
22 | "Ann và anh trai" (アンと兄, An to Ani) | |||
23 | "Có thể làm được gì hữa ích?" (それが何の役に立つ!, Sore ga Nan no Yaku ni Tatsu!) | |||
24 | "Hachimaru vs Ryuu tái đấu!" (八丸VS竜、再戦!!, Hachimaru bāsasu Ryū, Saisen!!) | |||
4 | "Đồng đội" Aibō (相棒) | 25 | "Cuộc gặp gỡ" (遭遇, Sōgū) | Ngày 4 tháng 3 năm 2020 |
26 | "Là một Samurai" (侍らしく, Samurai-rashiku) | |||
27 | "Thức tỉnh" (目覚め, Mezame) | |||
28 | "Đại sư phụ Daruma" (免許皆伝 達麻, Menkyokaiden Daruma) | |||
29 | "Đạo của Yoshitsune" (義常の義, Yoshitsune no Gi) | |||
30 | "Xâm nhập" (潜入, Sen'nyū) | |||
31 | "Đây không phải là những gì chúng ta thỏa thuận!!" (話が違う!!, Hanashi ga Chigau!!) | |||
32 | "Thời gian giới hạn" (タイムリミット, Taimu Rimitto) | |||
33 | "Đồng đội" (相棒, Aibō) | |||
5 | "Ngôi sao băng kế tiếp" 次の流れ星 (Tsugi no Nagareboshi) | 34 | "Chứng chỉ Kongo-yasha" (免許ダウンロード, Menkyo Daunrōdo) | |
35 | "Wabi-Sabi" (侘び寂び) | Ngày 13 tháng 5 năm 2020 | ||
36 | "Hanaichi và Gokuu" (花一と五空, Hanaichi to Gokū) | |||
37 | "Đối thủ" (好 敵手, Raibaru) | |||
38 | "Ann, Hachimaru và Gokuu" (アンと八丸と五空, An to Hachimaru to Gokū) | |||
39 | "Tấn công bất ngờ" (奇襲, Kishū) | |||
40 | "Mất đi sự hỗ trợ" (支えの喪失, Sasae no Sōshitsu) | |||
41 | "Samurai Nanashi" (侍・七志, Samurai Nanashi) | |||
42 | "Ngôi sao băng kế tiếp" (次の流れ星, Tsugi no Nagareboshi) | |||
43 | "Chiếc hộp Pandora" (パンドラの箱, Pandora no Hako) |
Thực đơn
Samurai 8: Hachimaruden Danh sách chương truyệnLiên quan
Samurai Samurai Sentai Shinkenger Samurai Champloo Samurai mắt xanh Samurai 8: Hachimaruden Samurai Shodown Samurai Sentai Shinkenger vs. Go-onger Ginmaku Bang!! Samurai Sentai Shinkenger: Ginmakuban Tenkawakeme no Tatakai Samurai Western Samurai I: Musashi MiyamotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Samurai 8: Hachimaruden http://www.animenewsnetwork.com/daily-briefs/2016-... http://www.animenewsnetwork.com/interest/2019-05-1... http://www.animenewsnetwork.com/news/2015-08-23/na... http://www.animenewsnetwork.com/news/2017-12-17/na... http://www.animenewsnetwork.com/news/2019-04-21/ma... http://www.animenewsnetwork.com/news/2019-04-26/sa... http://www.animenewsnetwork.com/news/2019-04-27/sh... http://www.animenewsnetwork.com/news/2019-05-13/vi... http://www.animenewsnetwork.com/news/2019-10-04/vi... http://www.animenewsnetwork.com/press-release/2019...